STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 08.999.39283 | 630.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0899.40.8888 | 95.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | Mobifone | 08.999.39877 | 630.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 089985.888.2 | 1.250.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | Mobifone | 08998.999.31 | 2.300.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
6 | Mobifone | 08.999.07171 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Mobifone | 08998.999.02 | 1.800.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
8 | Mobifone | 08.999.03434 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
9 | Mobifone | 08.999.02323 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
10 | Mobifone | 089989.9.8.84 | 5.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | Mobifone | 08.999.04646 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Mobifone | 08.999.06655 | 910.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Mobifone | 08998.999.42 | 1.100.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 08998.999.35 | 2.300.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 089989.9.8.82 | 5.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | Mobifone | 08.999.07755 | 910.000 | Sim kép | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0899.27.0000 | 12.500.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | Mobifone | 08998.999.70 | 1.900.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 08998.999.32 | 2.300.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 08.999.02277 | 910.000 | Sim kép | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0899.89.4774 | 910.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0899.26.9779 | 3.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | Mobifone | 08998.999.01 | 1.800.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | Mobifone | 08998.999.21 | 2.300.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |