STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0943.38.38.38 | 210.000.000 | Sim taxi | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0943.666.999 | 310.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 094.3330000 | 59.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0943.15.8989 | 5.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0943.87.4224 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0943.74.88.11 | 740.000 | Sim kép | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0943.83.29.07 | 740.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0943.94.11.44 | 810.000 | Sim kép | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0943.02.0440 | 770.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0943.833.211 | 740.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 094.357.44.22 | 810.000 | Sim kép | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0943.49.77.00 | 740.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0943.0918.80 | 910.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0943.83.30.35 | 580.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0943.70.5445 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0943.0912.18 | 810.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0943.26.88.11 | 1.100.000 | Sim kép | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0943.39.79.29 | 910.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0943.98.86.98 | 1.180.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 094.358.3578 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 094.357.3223 | 840.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0943.98.41.41 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0943.832.872 | 740.000 | Sim tự chọn | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0943.87.1331 | 740.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |