STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 078.333.999.6 | 2.300.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0784.33.77.00 | 2.150.000 | Sim kép | Đặt mua |
3 | Mobifone | 078.666.1414 | 1.500.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0798.18.3636 | 1.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Mobifone | 07.69.69.69.24 | 1.800.000 | Sim Mobifone | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0792.56.7887 | 1.175.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0703.22.99.44 | 1.700.000 | Sim kép 3 | Đặt mua |
8 | Mobifone | 079.888.9911 | 7.500.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 078.999.8181 | 6.000.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0797.33.3883 | 1.700.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0783.22.9559 | 1.050.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | Mobifone | 078.999.8585 | 2.350.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0703.27.2345 | 2.300.000 | Sim số tiến | Đặt mua |
14 | Mobifone | 078.333.111.6 | 1.500.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0708.92.6969 | 1.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Mobifone | 078.345.1515 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Mobifone | 070.333.6556 | 1.200.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0783.45.6565 | 1.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Mobifone | 076.9696.000 | 1.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 070.333.888.5 | 2.550.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0783.33.00.77 | 2.300.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 07.6969.9922 | 1.800.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
23 | Mobifone | 079.739.3535 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0703.11.0101 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |